Công ty có lực lượng chuyên gia, đội ngũ cán bộ kỹ thuật có năng lực và kinh nghiệm trong quản lý, điều hành dự án, tổ chức, quản lý thi công, nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, kiểm định chất lượng công trình. Đội ngũ cán bộ kỹ thuật của Công ty được đào tạo chính quy, trình độ chuyên môn cao, thường xuyên được đào tạo bổ sung và nâng cao trình độ ở trong và ngoài nước thông qua các chương trình đào tạo.
DANH SÁCH THỐNG KÊ NGUỒN NHÂN LỰC
CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SỐ 4
(tính đến ngày 15/06/2012)
|
TỔNG SỐ LAO ĐỘNG SỬ DỤNG B.QUÂN |
5,530 |
|
Trong đó: |
|
I.
|
Lao động trong danh sách quản lý |
696 |
1
|
Trình độ Thạc sỹ: |
16 |
2
|
Trình độ Đại học: |
358 |
3
|
Trình độ Cao đẳng: |
44 |
4
|
Trình độ Trung cấp: |
79 |
5
|
Công nhân kỹ thuật: |
199 |
II.
|
Lao động thời vụ |
4,834 |
Chi tiết theo Trình độ và Ngành nghề:
STT
|
Trình độ, nghề nghiệp
|
Số lượng
|
I
|
Thạc sỹ: |
16 |
1
|
Thạc sỹ XD |
3 |
2
|
Thạc sỹ Quản lý Đô thị |
1 |
3
|
Thạc sỹ Kinh tế XD |
1 |
4
|
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh |
4 |
5
|
Thạc sỹ Kinh tế |
6 |
6
|
Thạc sỹ quản lý NN |
1 |
II.
|
Đại học: |
358 |
1
|
Kỹ sư XD |
151 |
2
|
Kỹ sư Kinh tế XD |
23 |
3
|
Kỹ sư cấp thoát nước |
4 |
4
|
Kỹ sư XD cầu đường |
14 |
5
|
Kỹ sư địa chất |
17 |
6
|
Kỹ sư máy XD |
6 |
7
|
Kiến trúc sư |
17 |
8
|
Kỹ sư Thủy lợi |
4 |
9
|
Kỹ sư Điện |
11 |
10
|
Kỹ sư đô thị |
3 |
11
|
Kỹ sư BHLĐ |
3 |
12
|
Kỹ sư các lĩnh vực khác |
14 |
13
|
Cử nhân Kinh tế - chuyên ngành Kế toán |
42 |
14
|
Cử nhân Kinh tế - chuyên ngành Quản trị DN |
10 |
15
|
Cử nhân Luật |
5 |
16
|
Cử nhân Ngoại ngữ |
6 |
17
|
Bác sỹ |
1 |
18
|
Cử nhân các ngành Kinh tế khác |
15 |
19
|
Cử nhân các lĩnh vực khác |
12 |
III.
|
Cao đẳng: |
44 |
1
|
Cao đẳng XD |
16 |
2
|
Cao đẳng trắc đạc |
2 |
3
|
Cao đẳng XD cầu đường |
5 |
4
|
Cao đẳng Kế toán |
12 |
5
|
Cao đẳng kỹ thuật Điện |
2 |
6
|
Cao đẳng các lĩnh vực khác |
7 |
IV.
|
Trung cấp: |
79 |
1
|
Trung cấp XD |
48 |
2
|
Trung cấp Điện |
5 |
3
|
Trung cấp Trắc địa |
3 |
4
|
Trung cấp Kế toán |
16 |
5
|
Trung cấp các lĩnh vực khác |
7 |
V.
|
Công nhân |
199 |
1
|
Thợ vận hành các loại máy XD |
51 |
2
|
Thợ sửa chữa |
19 |
3
|
Thợ Điện |
25 |
4
|
Thợ hàn |
27 |
5
|
Thí nghiệm viên |
3 |
6
|
Thợ khác |
13 |
7
|
Các loại lao động khác |
61 |
VI
|
Lao động thời vụ: |
4,834 |
|
Tổng cộng |
5,530 |
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)



.jpg)
.jpg)

.jpg)
.jpg)
.jpg)
Thiết bị khoan cọc nhồi
|
Khoàn gầu 2m
Máy móc thiết bị khoan cọc nhồi
|


